Lưu trữ
Chuyên mục
Meta
Các tiêu chí đánh giá Nhóm 2: các sản phẩm, ứng dụng, giải pháp, trang thiết bị công nghệ số, xanh cho cuộc sống thông minh
BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ CÔNG NGHỆ SỐ XANH CHO XÂY DỰNG VÀ CUỘC SỐNG THÔNG MINH
STT | Tiêu chí | Trọng số (%) | Tiêu chí chi tiết | Trọng số (%) | Điểm |
1 | Tính năng, ứng dụng | 15 | Khả năng đáp ứng nhu cầu người dùng | 30 | |
Khả năng tương thích, kết nối và phát triển tùy biến | 25 | ||||
Tính năng vượt trội | 45 | ||||
2 | Công nghệ vượt trội | 20 | Đặc điểm nổi trội của công nghệ | 50 | |
Hiệu quả về thời gian, tài chính, bảo vệ môi trường | 50 | ||||
3 | Các tiêu chuẩn, kỹ thuật, an toàn, môi trường | 15 | Các tiêu chuẩn kỹ thuật/quy trình | 30 | |
Các tiêu chuẩn an toàn, môi trường | 40 | ||||
Sự ổn định và độ tin cậy/sự hài lòng của khách hàng | 30 | ||||
4 | Tài chính/doanh thu/số lượng người sử dụng | 10 | Doanh thu sản phẩm | 60 | |
Số lượng người/DN/tổ chức sử dụng | 40 | ||||
5 | Tác động xã hội và môi trường | 20 | Tác động môi trường, phát triển bền vững | 35 | |
Tác động xã hội | 30 | ||||
Nâng cao chất lượng sống | 35 | ||||
6 | Tiềm năng thị trường | 10 | Thị phần và tiềm năng thị trường | 60 | |
Mô hình, chiến lược kinh doanh | 40 | ||||
7 | Chất lượng hồ sơ, năng lực trình bày | 10 | Chuẩn bị hồ sơ hoàn chỉnh | 30 | |
Trình bày rõ ràng, thông tin chính xác | 40 | ||||
Trả lời tốt các câu hỏi | 30 |