Lưu trữ
Chuyên mục
Meta
Các tiêu chí đánh giá Nhóm 2: Giải thưởng dành cho các sản phẩm, ứng dụng, giải pháp, trang thiết bị công nghệ cho các lĩnh vực hoạt động của các thành phố, đô thị
BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ CÁC GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ
STT | Tiêu chí | Trọng số (%) | Tiêu chí chi tiết | Trọng số (%) | Điểm |
1 | Tính độc đáo | 10 | Ý tưởng sáng tạo/độc đáo | 60 | |
Định hình/phù hợp xu hướng | 40 | ||||
2 | Tính hiệu quả | 15 | Tối ưu quy trình, quản lý | 40 | |
Tăng năng suất | 30 | ||||
Tiết kiệm chi phí sản xuất, bảo vệ môi trường | 30 | ||||
3 | Tiềm năng thị trường | 15 | Thị phần và tiềm năng thị trường | 60 | |
Mô hình, chiến lược kinh doanh | 40 | ||||
4 | Tính năng | 15 | Khả năng đáp ứng nhu cầu người dùng | 35 | |
Khả năng tương thích và phát triển tùy biến | 25 | ||||
Góp phần bảo vệ môi trường | 20 | ||||
Tính năng bảo mật | 20 | ||||
5 | Công nghệ, chất lượng sản phẩm | 15 | Công nghệ tiên tiến, AI | 40 | |
Các tiêu chuẩn/quy trình áp dụng | 30 | ||||
Sự ổn định và độ tin cậy/sự hài lòng của khách hàng | 30 | ||||
6 | Tài chính/doanh thu/ tác động kinh tế, xã hội, môi trường/số lượng người sử dụng | 20 | Doanh thu sản phẩm | 40 | |
Số lượng người/DN/tổ chức sử dụng | 30 | ||||
Tác động kinh tế, xã hội, môi trường | 30 | ||||
7 | Chất lượng hồ sơ, năng lực trình bày | 10 | Chuẩn bị hồ sơ hoàn chỉnh | 30 | |
Trình bày rõ ràng, thông tin chính xác | 40 | ||||
Trả lời tốt các câu hỏi | 30 |