KẾT QUẢ BÌNH CHỌN ĐÔ THỊ ĐÁNG SỐNG 2025

XẾP HẠNG THEO TỔNG PHIẾU BẦU

XẾP HẠNG THEO ĐIỂM TRUNG BÌNH TỔNG QUÁT

TOP 5 THEO TỪNG TIÊU CHÍ

BẢNG XẾP HẠNG CHI TIẾT

# Tỉnh/Thành phố Tổng phiếu TB Quản trị TB Giao thông TB Môi trường TB Hạ tầng TB Khởi nghiệp TB An ninh TB Kinh tế số
1 Thành phố Đà Nẵng 163984 9.75 9.68 9.75 9.70 9.70 9.77 9.74
2 Thành phố Huế 65379 9.60 9.27 9.58 9.29 9.30 9.55 9.30
3 Tỉnh Quảng Ninh 21120 9.49 9.50 9.49 9.49 9.49 9.49 9.50
4 Tỉnh An Giang 5244 8.53 8.28 8.53 8.30 8.37 8.54 8.44
5 Tỉnh Lào Cai 2474 8.81 8.63 8.92 8.63 8.73 8.96 8.80
6 Tỉnh Quảng Trị 1313 8.96 9.04 9.13 9.00 8.98 9.13 9.01
7 Tỉnh Điện Biên 1296 7.37 7.36 7.36 7.36 7.37 7.37 7.37
8 Tỉnh Bắc Ninh 1187 8.77 8.54 8.66 8.52 8.67 8.84 8.80
9 Thành phố Hà Nội 1022 8.87 8.40 8.51 8.73 8.87 8.84 9.01
10 Thành phố Hải Phòng 938 9.27 9.12 9.21 9.14 9.25 9.37 9.29
11 Thành phố Hồ Chí Minh 837 8.69 8.19 8.15 8.65 8.87 8.25 8.94
12 Tỉnh Lạng Sơn 610 9.38 9.38 9.56 9.37 9.37 9.45 9.48
13 Tỉnh Đắk Lắk 438 8.67 8.48 8.92 8.53 8.63 8.81 8.64
14 Thành phố Cần Thơ 205 8.31 8.04 8.34 8.13 8.30 8.33 8.26
15 Tỉnh Gia Lai 165 8.96 8.82 9.32 8.66 8.76 9.02 8.75
16 Tỉnh Khánh Hoà 152 8.71 8.45 9.06 8.72 8.66 8.94 8.82
17 Tỉnh Tuyên Quang 149 8.72 8.38 8.95 8.55 8.66 8.85 8.64
18 Tỉnh Nghệ An 146 9.31 9.28 9.37 9.23 9.29 9.35 9.22
19 Tỉnh Hà Tĩnh 127 9.08 9.08 9.19 9.03 9.04 9.21 8.96
20 Tỉnh Lâm Đồng 116 8.19 8.07 9.11 8.12 8.21 8.34 8.22
21 Tỉnh Quảng Ngãi 106 8.90 8.91 8.98 8.93 8.95 9.03 8.92
22 Tỉnh Thanh Hoá 104 8.59 8.33 8.35 8.38 8.36 8.34 8.33
23 Tỉnh Hưng Yên 93 8.65 8.58 8.66 8.61 8.63 8.71 8.70
24 Tỉnh Phú Thọ 74 9.22 9.14 9.12 9.04 9.34 9.46 9.19
25 Tỉnh Cà Mau 68 9.03 8.93 9.18 9.03 9.16 9.15 9.16
26 Tỉnh Ninh Bình 34 8.44 8.09 8.35 8.00 8.29 8.15 8.24
27 Tỉnh Thái Nguyên 24 8.25 8.29 8.67 8.42 8.58 8.92 8.75
28 Tỉnh Đồng Tháp 24 7.67 7.67 8.42 7.46 8.08 8.00 7.88
29 Tỉnh Vĩnh Long 20 9.15 9.05 8.75 8.55 8.40 8.50 8.55
30 Tỉnh Đồng Nai 18 8.06 7.67 7.89 7.89 8.17 7.83 7.67
31 Tỉnh Sơn La 17 7.94 7.47 7.65 7.24 7.47 7.53 7.76
32 Tỉnh Tây Ninh 17 8.24 7.53 8.76 7.82 8.12 9.00 8.29
33 Tỉnh Cao Bằng 10 8.10 7.70 8.10 8.30 7.70 7.80 8.10
34 Tỉnh Lai Châu 8 7.00 6.88 7.38 6.63 6.50 6.88 6.75