Các tiêu chí đánh giá Nhóm 4: Giải thưởng dành cho các Giải pháp công nghệ
BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ CÁC GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ
STT | Tiêu chí | Trọng số (%) | Tiêu chí chi tiết | Trọng số (%) | Điểm |
1 | Tính độc đáo | 10 | Ý tưởng sáng tạo/độc đáo | 60 | |
Định hình/phù hợp xu hướng | 40 | ||||
2 | Tính hiệu quả | 15 | Tối ưu quy trình, quản lý | 40 | |
Tăng năng suất | 30 | ||||
Tiết kiệm chi phí sản xuất, bảo vệ môi trường | 30 | ||||
3 | Tiềm năng thị trường | 15 | Thị phần và tiềm năng thị trường | 60 | |
Mô hình, chiến lược kinh doanh | 40 | ||||
4 | Tính năng | 15 | Khả năng đáp ứng nhu cầu người dùng | 35 | |
Khả năng tương thích và phát triển tùy biến | 25 | ||||
Góp phần bảo vệ môi trường | 20 | ||||
Tính năng bảo mật | 20 | ||||
5 | Công nghệ, chất lượng sản phẩm | 15 | Công nghệ tiên tiến, AI | 40 | |
Các tiêu chuẩn/quy trình áp dụng | 30 | ||||
Sự ổn định và độ tin cậy/sự hài lòng của khách hàng | 30 | ||||
6 | Tài chính/doanh thu/ tác động kinh tế, xã hội, môi trường/số lượng người sử dụng | 20 | Doanh thu sản phẩm | 40 | |
Số lượng người/DN/tổ chức sử dụng | 30 | ||||
Tác động kinh tế, xã hội, môi trường | 30 | ||||
7 | Chất lượng hồ sơ, năng lực trình bày | 10 | Chuẩn bị hồ sơ hoàn chỉnh | 30 | |
Trình bày rõ ràng, thông tin chính xác | 40 | ||||
Trả lời tốt các câu hỏi | 30 |